Có 2 kết quả:

牝雞牡鳴 pìn jī mǔ míng ㄆㄧㄣˋ ㄐㄧ ㄇㄨˇ ㄇㄧㄥˊ牝鸡牡鸣 pìn jī mǔ míng ㄆㄧㄣˋ ㄐㄧ ㄇㄨˇ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) female chicken crows at daybreak (idiom); a woman usurps authority
(2) women meddle in politics
(3) The female wears the trousers.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) female chicken crows at daybreak (idiom); a woman usurps authority
(2) women meddle in politics
(3) The female wears the trousers.

Bình luận 0